Characters remaining: 500/500
Translation

lentoil

/'lentɔid/
Academic
Friendly

Có vẻ như từ "lentoil" bạn đề cập không phải một từ tiếng Anh phổ biến hoặc có thể một từ không chính xác. Có thể bạn đang muốn nói đến "lenticular," một tính từ tiếng Anh liên quan đến hình dạng thấu kính.

Giải thích về từ "lenticular"

Định nghĩa: - Tính từ "lenticular" thường được sử dụng để mô tả một hình dạng giống như thấu kính, thường dàygiữa mỏnghai đầu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, quang học, nghệ thuật.

dụ sử dụng:
  1. Trong quang học:

    • "Lenticular clouds are formed when moist air flows over a mountain range."
    • (Mây thấu kính được hình thành khi không khí ẩm chảy qua một dãy núi.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "The artist used lenticular printing to create a 3D effect in his work."
    • (Người nghệ sĩ đã sử dụng in thấu kính để tạo hiệu ứng 3D trong tác phẩm của mình.)
  3. Trong địa chất:

    • "Lenticular sedimentary structures can reveal information about ancient environments."
    • (Cấu trúc trầm tích thấu kính có thể tiết lộ thông tin về môi trường cổ đại.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Lentil (danh từ): Một loại đậu nhỏ, thường được sử dụng trong ẩm thực.
  • Lenticular lens (danh từ): Thấu kính thấu kính, thường được sử dụng trong các thiết bị quang học.
Từ đồng nghĩa:
  • Concave (lõm): Hình dạng lõm vào bên trong, có thể được coi một loại hình thấu kính.
  • Convex (lồi): Hình dạng lồi ra ngoài, cũng một loại hình thấu kính.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lenticular shape: Hình dạng thấu kính, có thể sử dụng để mô tả các đối tượng vật hình dạng tương tự.
  • Lenticular printing: Một công nghệ in 3D sử dụng bề mặt thấu kính để tạo ra hình ảnh chiều sâu.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "lenticular," bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến hình ảnh hoặc quang học trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khoa học.

tính từ
  1. hình thấu kính

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lentoil"