Từ "leucorrhée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học. Nghĩa của từ này là "khí hư", là hiện tượng tiết dịch từ âm đạo của phụ nữ, thường liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt hoặc các tình trạng sức khỏe khác.
Định nghĩa và ngữ cảnh
Ví dụ sử dụng
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng khác
Leucorrhée physiologique: Khí hư sinh lý, tức là khí hư bình thường, không có dấu hiệu bất thường.
Leucorrhée pathologique: Khí hư bệnh lý, có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe như viêm nhiễm, nấm, hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Vaginose: Thường được sử dụng khi nói đến các tình trạng liên quan đến vi khuẩn trong âm đạo.
Sécrétions vaginales: Dịch tiết âm đạo, có thể bao gồm cả khí hư nhưng không chỉ giới hạn ở đó.
Các cụm từ và idioms liên quan
Syndrome de leucorrhée: Hội chứng khí hư, có thể chỉ đến một tập hợp các triệu chứng liên quan đến khí hư.
Écoulement vaginal: Chảy dịch âm đạo, có thể dùng để mô tả tình trạng tương tự, nhưng không hạn chế chỉ ở khí hư.
Chú ý
Khi sử dụng từ "leucorrhée", bạn nên lưu ý rằng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, vì vậy nếu bạn nói chuyện về chủ đề này, hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu rõ ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.