Characters remaining: 500/500
Translation

leucorrhée

Academic
Friendly

Từ "leucorrhée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học. Nghĩa của từ này là "khí hư", là hiện tượng tiết dịch từ âm đạo của phụ nữ, thường liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt hoặc các tình trạng sức khỏe khác.

Định nghĩa ngữ cảnh
  • Leucorrhée (danh từ giống cái): Khí hư, dịch tiết ra từ âm đạo, có thể bình thường hoặc có thểdấu hiệu của một vấn đề sức khỏe.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • « La leucorrhée peut être normale pendant certaines phases du cycle menstruel. »
    • (Khí hư có thểbình thường trong một số giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt.)
  2. Câu nâng cao:

    • « Une leucorrhée abondante et odorante peut indiquer une infection. »
    • (Khí hư nhiều có mùi có thể chỉ ra sự nhiễm trùng.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng khác
  • Leucorrhée physiologique: Khí hư sinh lý, tức là khí hư bình thường, không dấu hiệu bất thường.
  • Leucorrhée pathologique: Khí hư bệnh lý, có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe như viêm nhiễm, nấm, hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vaginose: Thường được sử dụng khi nói đến các tình trạng liên quan đến vi khuẩn trong âm đạo.
  • Sécrétions vaginales: Dịch tiết âm đạo, có thể bao gồm cả khí hư nhưng không chỉ giới hạnđó.
Các cụm từ idioms liên quan
  • Syndrome de leucorrhée: Hội chứng khí hư, có thể chỉ đến một tập hợp các triệu chứng liên quan đến khí hư.
  • Écoulement vaginal: Chảy dịch âm đạo, có thể dùng để mô tả tình trạng tương tự, nhưng không hạn chế chỉkhí hư.
Chú ý

Khi sử dụng từ "leucorrhée", bạn nên lưu ý rằng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, vì vậy nếu bạn nói chuyện về chủ đề này, hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

danh từ giống cái
  1. (y học) khí hư

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "leucorrhée"