Characters remaining: 500/500
Translation

logorrhée

Academic
Friendly

Từ "logorrhée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "logos" (lời, ngôn ngữ) "rrhée" (dòng chảy). Trong y học, "logorrhée" được hiểuchứng tháo lời nói, tức là tình trạng một người nói quá nhiều, có thể là do một số rối loạn tâmhoặc thần kinh.

Định nghĩa đơn giản:
  • Logorrhée: Là tình trạng nói liên tục, không kiểm soát, thường không mục đích rõ ràng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Lors de la réunion, elle a montré des signes de logorrhée, ne laissant pas les autres s'exprimer."
    • (Trong cuộc họp, ấy đã biểu hiện dấu hiệu của chứng tháo lời, không để cho người khác nói.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La logorrhée peut être symptomatique de certains troubles mentaux, nécessitant une évaluation psychologique approfondie."
    • (Chứng tháo lời có thểtriệu chứng của một số rối loạn tâm thần, cần phải được đánh giá tâmmột cách sâu sắc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Logorrhéique (tính từ): liên quan đến logorrhée, có thể dùng để mô tả người chứng tháo lời.
    • Ví dụ: "Il a un discours logorrhéique, difficile à suivre."
    • (Anh ấy có một bài phát biểu tháo lời, khó theo dõi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bavardage: hành động nói nhiều, có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc đơn giảnnói chuyện.
  • Prolixité: sự dài dòng, nói quá nhiều không cần thiết.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Parler pour ne rien dire": Nói không nội dung, tương tự như logorrhée nhưng không nhất thiết phảimột triệu chứng tâm lý.
  • "Être un moulin à paroles": Nghĩa đen là "là một cối xay lời nói", dùng để chỉ người nói nhiều, thườngkhông kiểm soát.
Chú ý:

"Logorrhée" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâmhọc, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn với việc chỉ đơn thuầnnói nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng tháo lời nói

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "logorrhée"