Từ "logorrhée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "logos" (lời, ngôn ngữ) và "rrhée" (dòng chảy). Trong y học, "logorrhée" được hiểu là chứng tháo lời nói, tức là tình trạng mà một người nói quá nhiều, có thể là do một số rối loạn tâm lý hoặc thần kinh.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"Lors de la réunion, elle a montré des signes de logorrhée, ne laissant pas les autres s'exprimer."
(Trong cuộc họp, cô ấy đã biểu hiện dấu hiệu của chứng tháo lời, không để cho người khác nói.)
"La logorrhée peut être symptomatique de certains troubles mentaux, nécessitant une évaluation psychologique approfondie."
(Chứng tháo lời có thể là triệu chứng của một số rối loạn tâm thần, cần phải được đánh giá tâm lý một cách sâu sắc.)
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Bavardage: hành động nói nhiều, có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc đơn giản là nói chuyện.
Prolixité: sự dài dòng, nói quá nhiều mà không cần thiết.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Parler pour ne rien dire": Nói mà không có nội dung, tương tự như logorrhée nhưng không nhất thiết phải là một triệu chứng tâm lý.
"Être un moulin à paroles": Nghĩa đen là "là một cối xay lời nói", dùng để chỉ người nói nhiều, thường là không kiểm soát.
Chú ý:
"Logorrhée" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn với việc chỉ đơn thuần là nói nhiều trong giao tiếp hàng ngày.