Characters remaining: 500/500
Translation

lie-down

/'laidaun/
Academic
Friendly

Từ "lie-down" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự ngả lưng" hay "sự nằm xuống". Khi bạn "lie down," bạn đặt cơ thể của mìnhtư thế nằm, thường để nghỉ ngơi hoặc ngủ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Lie-down" dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái nằm xuống để nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó cảm thấy mệt mỏi muốn nghỉ ngơi một chút.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "I need a lie-down after the long journey." (Tôi cần một giấc ngả lưng sau chuyến đi dài.)
    • Trong ngữ cảnh: "The doctor advised her to take a lie-down every afternoon." (Bác sĩ khuyên ấy nên nằm nghỉ mỗi buổi chiều.)
  3. Biến thể của từ:

    • Động từ: "lie down" (nằm xuống) - đây dạng động từ được sử dụng để chỉ hành động.
    • Danh từ: "lie-down" - dạng danh từ để chỉ hành động hoặc thời gian nằm nghỉ.
    • Tính từ: Không dạng tính từ trực tiếp cho "lie-down".
  4. Các từ gần giống:

    • Rest (nghỉ ngơi): Cũng chỉ hành động nghỉ ngơi nhưng không nhất thiết phải nằm.
    • Nap (giấc ngủ ngắn): Thường chỉ một giấc ngủ ngắn, có thể nằm hoặc ngồi.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Recline" (ngả, nằm ngửa): Diễn tả việc nằm xuống nhưng có thể chỉ một tư thế cụ thể hơn.
    • "Relax" (thư giãn): Mặc dù không nhất thiết phải nằm, nhưng có thể liên quan đến trạng thái thư giãn như khi nằm nghỉ.
  6. Idioms cụm động từ liên quan:

    • "Catch some Z's": Một cách nói thông thường có nghĩa ngủ hoặc nghỉ ngơi.
    • "Hit the hay": Nghĩa đi ngủ, thường được dùng khi ai đó muốn đi ngủ sớm.
danh từ
  1. sự ngả lưng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lie-down"