Characters remaining: 500/500
Translation

life-spring

/'laifspriɳ/
Academic
Friendly

Từ "life-spring" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "nguồn sống." Đây một cách diễn đạt để chỉ một nguồn cung cấp sự sống, năng lượng, hoặc cảm hứng cho một người hoặc một điều đó.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn sống (life-spring) có thể được hiểu theo cả nghĩa đen nghĩa bóng. Nghĩa đen có thể một nguồn nước từ đó sự sống phát triển, như một dòng suối. Nghĩa bóng thường chỉ những điều mang lại động lực, cảm hứng hoặc sức sống cho con người.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The fresh water from the mountain is a life-spring for the animals in the forest."
  2. Nghĩa bóng:

    • "Her love for painting is a life-spring that nourishes her soul."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In times of hardship, friendship can be a life-spring that helps us endure."
    • (Trong những lúc khó khăn, tình bạn có thể nguồn sống giúp chúng ta vượt qua.)
Phân biệt biến thể:
  • "Life" (cuộc sống) từ gốc, có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "Life force" (sức sống): năng lượng hoặc sức mạnh bên trong của một người.
    • "Lifeblood" (máu nuôi sống): điều cốt yếu cho sự tồn tại hoặc phát triển của một cái đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Source: nguồn, nơi bắt đầu của cái đó.
  • Essence: bản chất, cái đó mang lại sự sống hoặc ý nghĩa.
  • Vitality: sức sống, năng lượng sống động.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Source of inspiration": nguồn cảm hứng.
  • "Life blood": điều thiết yếu cho sự tồn tại hoặc hoạt động của một tổ chức hay mối quan hệ.
Tóm tắt:

"Life-spring" một từ thể hiện sự quan trọng của những điều mang lại sự sống, năng lượng, cảm hứng.

danh từ
  1. nguồn sống

Words Containing "life-spring"

Comments and discussion on the word "life-spring"