Characters remaining: 500/500
Translation

light-blue

Academic
Friendly

Từ "light-blue" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để chỉ màu sắc, cụ thể màu xanh lam nhẹ hoặc xanh tươi. Đây màu sắc nhẹ hơn so với màu xanh lam thông thường (blue) thường mang lại cảm giác thoải mái, dịu mát.

Định nghĩa:
  • Light-blue: Màu xanh lam nhẹ, có thể hiểu màu xanh độ sáng cao hơn ít đậm hơn màu xanh lam thông thường.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả màu sắc:

    • "She wore a light-blue dress to the party." ( ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam nhẹ đến bữa tiệc.)
  2. Mô tả không gian:

    • "The walls of the room are painted light-blue, making it feel more spacious." (Tường của căn phòng được sơn màu xanh lam nhẹ, làm cho cảm giác rộng rãi hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc nghệ thuật, "light-blue" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc:
    • "The light-blue sky at dawn filled her with hope." (Bầu trời xanh lam nhẹ lúc bình minh làm tràn đầy hy vọng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Blue: Màu xanh lam, ít sáng hơn.
  • Dark blue: Màu xanh đậm.
  • Sky blue: Màu xanh giống như bầu trời, thường được coi gần giống với light-blue nhưng sắc thái riêng.
  • Cyan: Một màu xanh lơ, thường xuất hiện trong các hệ màu khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pale blue: Cũng có nghĩa xanh nhạt, gần giống với light-blue.
  • Baby blue: Một sắc thái cụ thể của màu xanh lam nhẹ, thường được dùng để mô tả màu sắc của đồ dùng cho trẻ em.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Feeling blue: Cảm thấy buồn bã, không liên quan trực tiếp đến màu sắc nhưng có thể gây nhầm lẫn từ "blue" được sử dụng để chỉ tâm trạng.
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "light-blue", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác như "paint" (sơn) hay "choose" (chọn).
Tóm lại:

"Light-blue" một từ mô tả màu sắc nhẹ nhàng tươi sáng, thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc thoải mái dễ chịu.

Adjective
  1. màu xanh tươi, màu lam nhẹ

Similar Words

Comments and discussion on the word "light-blue"