Characters remaining: 500/500
Translation

limbec

/'limbek/
Academic
Friendly

Từ "limbec" một từ tiếng Anh cổ, nguồn gốc từ từ "alembic". "Alembic" một thiết bị được sử dụng trong hóa học để chưng cất chất lỏng, tách biệt các thành phần của chúng.

Định nghĩa:
  • Limbec (danh từ): Một thiết bị chưng cất, thường được sử dụng trong hóa học cổ điển để tách tinh chế các chất lỏng.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "In ancient alchemy, the limbec was essential for separating the pure essence from the impurities."
    • (Trong giả kim thuật cổ đại, limbec thiết bị thiết yếu để tách tinh chất thuần khiết khỏi tạp chất.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The process of distillation using a limbec allowed alchemists to explore the mysteries of substances."
    • (Quá trình chưng cất bằng limbec đã cho phép các nhà giả kim khám phá những bí ẩn của các chất.)
Biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Alembic: Từ này thường được sử dụng thay cho "limbec" trong ngữ cảnh hiện đại hơn có nghĩa tương tự.
  • Distillation: Quá trình chưng cất, liên quan chặt chẽ đến "limbec" "alembic".
Từ đồng nghĩa:
  • Distillation apparatus: Thiết bị chưng cất.
  • Still: Thiết bị chưng cất rượu hoặc các chất lỏng khác.
Từ gần giống:
  • Retort: Một loại thiết bị chưng cất khác, thường hình dạng khác với limbec.
  • Evaporator: Thiết bị dùng để bay hơi tách chất lỏng.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến "limbec", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể tham khảo: - "To distill knowledge": Rút ra kiến thức từ những thông tin phức tạp. - "Boil down to": Tóm gọn lại một vấn đề phức tạp.

danh từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) (như) alembic

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "limbec"