Characters remaining: 500/500
Translation

linguale

Academic
Friendly

Từ "linguale" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa liên quan đến "ngôn ngữ" hoặc "lưỡi". Trong tiếng Việt, có thể được dịch là "thuộc về ngôn ngữ" hoặc "thuộc về lưỡi".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Linguale: Tính từ này dùng để chỉ điều đó liên quan đến ngôn ngữ hoặc lưỡi.
    • Ví dụ:
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Lingua: Là từ gốc Latin của "linguale", thường dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc y học.
  • Linguiste: Danh từ chỉ người chuyên về ngôn ngữ, tức là "nhà ngôn ngữ học".
  • Bilingue: Có nghĩa là "bilingual" (song ngữ), chỉ người nói được hai ngôn ngữ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Langue: Có nghĩa là "ngôn ngữ" (danh từ), thường dùng để chỉ một ngôn ngữ cụ thể (như tiếng Pháp, tiếng Anh).
  • Verbal: Tính từ có nghĩa là "thuộc về lời nói", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến giao tiếp.
Idioms cụm động từ:
  • Langue de bois: Một thành ngữ, nghĩa là "ngôn ngữ mơ hồ", thường dùng để chỉ những lời nói không thành thật hoặc quá mơ hồ.
  • Avoir la langue bien pendue: Cụm từ này có nghĩa là "nói nhiều" hoặc "nói rất lưu loát".
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "linguale", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác liên quan đến ngôn ngữ.
  • "Linguale" thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên sâu hơn, như trong ngôn ngữ học hoặc y học, chứ không phảitừ ngữ thông dụng hàng ngày.
tính từ giống cái
  1. xem lingual

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "linguale"