Characters remaining: 500/500
Translation

liplike

Academic
Friendly

Từ "liplike" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả những thứ hình dáng hoặc đặc điểm giống như môi. Từ này được cấu thành từ hai phần: "lip" (môi) hậu tố "-like" (như, giống như).

Định nghĩa:
  • Liplike (tính từ): đặc điểm giống như môi, hình dáng hoặc chất liệu tương tự như môi.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả ngoại hình:

    • "The flower petals were soft and liplike, making them look inviting." (Cánh hoa mềm mại giống như môi, khiến chúng trông hấp dẫn.)
  2. Mô tả chất liệu:

    • "The liplike texture of the fabric made it comfortable to wear." (Kết cấu giống như môi của vải khiến thoải mái khi mặc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "liplike" có thể được dùng để tạo hình ảnh sinh động, dụ: "Her liplike petals opened gently in the morning sun, revealing their vibrant colors." ( Những cánh hoa giống như môi mở ra nhẹ nhàng dưới ánh nắng buổi sáng, tiết lộ màu sắc rực rỡ của chúng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Lip (danh từ): Môi.
  • Liplike (tính từ): Giống như môi.
  • Lips (danh từ số nhiều): Các môi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fleshy ( thịt, đầy đặn): Có thể mô tả những thứ độ dày hoặc độ mềm mại giống như môi.
  • Soft (mềm): Mô tả cảm giác tương tự, nhưng không nhất thiết phải hình dáng giống môi.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "liplike", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to kiss on the lips" (hôn lên môi) hoặc "lip service" (nói không làm).
Tóm tắt:

Từ "liplike" một từ mô tả những thứ hình dáng hoặc đặc điểm tương tự như môi, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để tạo ra hình ảnh sinh động.

Adjective
  1. môi, hay những phần giống như môi

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "liplike"