Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
liquidation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thanh lý
    • Liquidation des biens
      sự thanh lý tài sản
    • Liquidation des fonds fixes
      sự thanh lý tài sản cố định
  • sự thanh toán
    • Liquidation d'une dette
      sự thanh toán một món
    • Liquidation de fin de mois
      kỳ thanh toán cuối tháng
  • sự giải thể, sự kết thúc
    • Liquidation d'une entreprise
      sự giải thể một xí nghiệp
    • Liquidation d'une affaire
      sự kết thúc một khoản giao dịch
Related search result for "liquidation"
Comments and discussion on the word "liquidation"