Characters remaining: 500/500
Translation

loamless

Academic
Friendly

Từ "loamless" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả một loại đất không đất mùn hoặc không sự pha trộn giữa đất sét, cát chất hữu cơ. Tức là, "loamless" chỉ những loại đất đơn giản, không đặc tính phong phú đa dạng như đất mùn.

Định nghĩa:
  • Loamless: Không đất mùn (loam), tức là loại đất này thiếu sự pha trộn giữa các thành phần như đất sét, cát các chất hữu cơ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The garden soil is loamless, making it difficult for plants to thrive.
    • (Đất trong vườn không đất mùn, làm cho cây cối khó phát triển.)
  2. Câu nâng cao:

    • Farmers often prefer loamy soil for cultivation, while loamless areas can lead to poor crop yields.
    • (Nông dân thường thích đất mùn để canh tác, trong khi những khu vực không đất mùn có thể dẫn đến năng suất cây trồng kém.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "loamless", nhưng bạn có thể sử dụng từ "loam" (đất mùn) để so sánh hiểu hơn về khái niệm:
    • Loamy: Tính từ chỉ đất đặc tính tốt, thường được sử dụng trong nông nghiệp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Soil: Đất
  • Clay: Đất sét
  • Sand: Cát
  • Silt: Đất phù sa
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "loamless", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến đất nông nghiệp: - Break new ground: Khởi đầu một dự án hoặc công việc mới. - Hit rock bottom: Rơi xuống mức tồi tệ nhất (tương tự như đất cứng không thể trồng trọt).

Tóm tắt:

Từ "loamless" chỉ những loại đất không sự pha trộn phong phú giữa các thành phần, thường không thuận lợi cho sự phát triển của thực vật.

Adjective
  1. không đất mùn, hay đất sét trộn

Antonyms

Comments and discussion on the word "loamless"