Characters remaining: 500/500
Translation

locomotif

Academic
Friendly

Từ "locomotif" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đầu máy xe lửa" (tức là phần đầu của đoàn tàu chịu trách nhiệm kéo các toa xe). Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ những yếu tố chính, quan trọng trong một nhóm hay một dự án.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Danh từ (Noun): "locomotif" dùng để chỉ đầu máy xe lửa.

    • Ví dụ: Le locomotif a un moteur puissant. (Đầu máy xe lửa có một động cơ mạnh mẽ.)
  • Tính từ (Adjective): "locomotif" cũng mang nghĩa là "vận động" hoặc "di động", thường dùng trong một số ngữ cảnh đặc biệt.

    • Ví dụ: L'idée locomotif de ce projet est l'innovation. (Ý tưởng chủ đạo của dự án nàysự đổi mới.)
2. Sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc xã hội, "locomotif" có thể chỉ những yếu tố hoặc cá nhân dẫn dắt sự phát triển của một nhóm hay tổ chức.
    • Ví dụ: Ce leader est le locomotif de notre équipe. (Người lãnh đạo nàyđộng lực chính của đội ngũ chúng ta.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • "locomotive" (danh từ giống cái, không viết tắt) cũng chỉ đầu máy xe lửa, nhưng ít khi được dùng trong ngữ cảnh bóng bẩy hơn.
  • Các từ gần giống có thể là "train" (tàu) "voiture" (toa xe).
4. Từ đồng nghĩa:
  • "moteur" (động cơ) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn tương đương với "locomotif".
  • "leader" (nhà lãnh đạo) hay "pionnier" (người tiên phong) có thểnhững từ tương ứng trong ngữ cảnh chỉ người dẫn dắt.
5. Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "locomotif", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "être le moteur de quelque chose" (là động lực của điều đó) để diễn tả ý nghĩa tương tự.
6. Chú ý:
  • Khi sử dụng "locomotif" trong ngữ cảnh bóng bẩy, bạn cần phải làm hơn về sự liên quan của đến chủ đề bạn đang nói tới, để người nghe có thể hiểu được ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
tính từ
  1. vận động; di động

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "locomotif"