Characters remaining: 500/500
Translation

locomotor

/,loukə'moutə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "locomotor" nguồn gốc từ hai phần: "loco-" có nghĩa "di chuyển" "motor" có nghĩa " chế vận động". Do đó, "locomotor" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động liên quan đến việc di chuyển hoặc vận động.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "locomotor" (người vận động) thường chỉ những người hoặc động vật khả năng di chuyển.
  • Tính từ: "locomotor" (di động, vận động) mô tả các hoạt động hoặc khả năng liên quan đến việc di chuyển.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The locomotor capabilities of the robot were impressive." (Khả năng vận động của con robot thật ấn tượng.)
  2. Tính từ:

    • "Children often engage in locomotor activities like running and jumping." (Trẻ em thường tham gia vào các hoạt động vận động như chạy nhảy.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Locomotion: Danh từ chỉ quá trình di chuyển.

    • dụ: "The study of locomotion helps us understand how animals move." (Nghiên cứu về quá trình di chuyển giúp chúng ta hiểu cách động vật di chuyển.)
  • Locomotive: Danh từ chỉ đầu máy xe lửa, liên quan đến việc di chuyển.

    • dụ: "The locomotive pulled several cars down the track." (Đầu máy xe lửa kéo theo vài toa xuống đường ray.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mobile: Di động, có thể di chuyển.
  • Movement: Sự vận động, hành động di chuyển.
  • Ambulatory: Liên quan đến đi lại hoặc di chuyển.
Idioms Phrasal Verbs:
  • On the move: Di chuyển liên tục, không ngừng.
    • dụ: "He's always on the move, traveling for work." (Anh ấy luôn di chuyển, đi công tác.)
Tóm lại:

Từ "locomotor" có thể được hiểu đơn giản liên quan đến việc di chuyển vận động. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả khả năng di chuyển của động vật đến các hoạt động thể chất của con người.

danh từ
  1. người vận động; vậy di động
tính từ
  1. di động, vận động

Synonyms

Comments and discussion on the word "locomotor"