Characters remaining: 500/500
Translation

logographe

Academic
Friendly

Từ "logographe" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Đâymột danh từ giống đực nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ cụ thể về từ "logographe":

Định nghĩa:
  1. Nhà văn, nhà sử học: Trong bối cảnh lịch sử, "logographe" có thể chỉ những người viết về lịch sử, thườngcác tác giả cổ điển ở Hy Lạp.
  2. Người viết thuê bài cãi: Trong các cuộc tranh luận hay biện hộ, "logographe" có thểngười được thuê để viết những bài luận, biện hộ cho khách hàng của họ.
  3. Người ghi tốc: Trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệttrong các cuộc họp hoặc tại quốc hội, "logographe" cũng có thể chỉ người ghi chép lại các diễn biến, ý kiến trong các buổi họp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Hérodote est souvent considéré comme le premier logographe de l'histoire." (Hérodote thường được coi là logographe đầu tiên của lịch sử.)
  2. Trong pháp:

    • "Le logographe a rédigé une plaidoirie convaincante pour son client." (Người viết thuê bài cãi đã soạn thảo một bài biện hộ thuyết phục cho khách hàng của mình.)
  3. Trong ngữ cảnh ghi chép:

    • "Le logographe a pris des notes détaillées des débats au parlement." (Người ghi tốcđã ghi lại những ghi chép chi tiết về các cuộc tranh luận tại quốc hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Logographe" không chỉ dừng lạiviệc ghi chép hay viết văn mà còn có thể bao hàm việc truyền đạt thông tin một cách hệ thống khoa học.
  • Trong các nghiên cứu về văn hóa hoặc lịch sử, các logographes hiện đại thường sử dụng công nghệ để thu thập phân tích dữ liệu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Historien: Nhà sử học (chỉ người nghiên cứu viết về lịch sử).
  • Écrivain: Nhà văn (chỉ người viết nói chung, không nhất thiết phải liên quan đến lịch sử).
Chú ý:
  • Phân biệt với "logographe" "historien": "logographe" thường nhấn mạnh vào việc viết ghi chép, trong khi "historien" tập trung vào nghiên cứu phân tích lịch sử.
  • "Logographe" có thể không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng vẫn được sử dụng trong bối cảnh học thuật nghiên cứu.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, từ "logographe" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo thêm các cụm từ liên quan đến việc viết ghi chép trong ngữ cảnh học thuật.

danh từ giống đực (sử học)
  1. nhà văn, nhà sử học (cổ Hy Lạp)
  2. người viết thuê bài cãi (cổ Hy Lạp)
  3. người ghi tốc ký (tại quốc hội Pháp thời Cách mạng tư sản)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "logographe"