Characters remaining: 500/500
Translation

lop-eared

/'lɔpiəd/
Academic
Friendly

Từ "lop-eared" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " tai thõng xuống". Từ này thường được dùng để mô tả những con vật, đặc biệt chó thỏ, tai dài rủ xuống thay vì đứng thẳng lên.

Định nghĩa:
  • Lop-eared (tính từ): tai thõng xuống, thường dùng để mô tả hình dáng tai của một số loài động vật.
dụ sử dụng:
  1. Thỏ: "The lop-eared rabbit is very cute and has long droopy ears."
    (Con thỏ tai thõng rất dễ thương đôi tai dài rủ xuống.)

  2. Chó: "My neighbor has a lop-eared dog that loves to play fetch."
    (Hàng xóm của tôi một con chó tai thõng rất thích chơi ném bóng.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "lop-eared" có thể được dùng trong văn cảnh miêu tả tính cách hoặc đặc điểm của một con vật, làm nổi bật sự dễ thương hoặc đáng yêu của . dụ: "Her lop-eared puppy has a playful personality." (Chú cún tai thõng của ấy tính cách vui vẻ.)
Biến thể của từ:
  • Lop (động từ): Có nghĩa "rủ xuống" hoặc "thả lỏng". dụ: "The branches of the tree were lopped off." (Những cành cây đã được cắt tỉa.)
Từ gần giống:
  • Droopy: Cũng có nghĩa "rủ xuống" hoặc "thõng xuống". dụ: "The dog's droopy eyes made it look sad." (Đôi mắt thõng xuống của con chó làm trông buồn bã.)
Từ đồng nghĩa:
  • Floppy: Có nghĩa "mềm" hoặc "rủ", thường dùng để miêu tả những thứ không cứng cáp. dụ: "The floppy hat was perfect for the beach." (Chiếc mềm rất phù hợp cho bãi biển.)
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào chứa từ "lop-eared", bạn có thể tìm thấy những cụm từ khác liên quan đến tai hoặc nhìn:

Tóm lại:

Từ "lop-eared" dùng để mô tả đặc điểm vật của động vật, thường mang ý nghĩa dễ thương.

tính từ
  1. tai thõng xuống

Similar Words

Comments and discussion on the word "lop-eared"