Characters remaining: 500/500
Translation

eared

Academic
Friendly

Từ "eared" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa " tai" hoặc " phần phụ thêm giống như tai". thường được sử dụng để mô tả một số đặc điểm của vật thể hay sinh vật liên quan đến tai.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. tai: "Eared" có thể được dùng để mô tả động vật tai, chẳng hạn như chó, mèo hay các loài động vật khác.

    • dụ: "The eared owl is known for its distinctive tufts that resemble ears." (Con tai được biết đến với những chiếc lông nhọn giống như tai.)
  2. nếp quăngóc: Trong một số ngữ cảnh, "eared" cũng có thể được dùng để chỉ sách, vở các nếp quăngóc trang.

    • dụ: "I prefer to read books that are not eared; I like them to be in perfect condition." (Tôi thích đọc những cuốn sách không nếp quăn; tôi thích chúng trong tình trạng hoàn hảo.)
  3. Mòn, sờn do dùng nhiều: Khi nói về một vật nào đó, "eared" cũng có thể chỉ việc vật đó đã bị mòn hoặc sờnnhững phần mép.

    • dụ: "The eared pages of the old book show how much it has been read." (Những trang sách bị mòn của cuốn sách cho thấy đã được đọc nhiều như thế nào.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Earlobe" (vành tai), liên quan đến các phần của tai.
  • Từ đồng nghĩa: "Tailed" ( đuôi), có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả động vật.
Biến thể của từ
  • Ear (tai): Danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể.
  • Earedness: Khái niệm về việc tai hoặc đặc điểm giống như tai.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, "eared" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh hoặc biểu tượng.
    • dụ: "The eared shadows danced on the wall, giving life to the stillness of the room." (Những cái bóng tai nhảy múa trên tường, mang lại sức sống cho sự tĩnh lặng của căn phòng.)
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù "eared" không thường đi kèm với các idioms hoặc phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến "ear", chẳng hạn như:

Kết luận

Từ "eared" những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. có thể mô tả sự hiện diện của tai, các nếp quănsách, hoặc tình trạng của một vật thể.

Adjective
  1. tai (hay phần phụ thêm vào giống như tai); hoặc đôi tai đặc biệt
  2. bị mòn, sờn do dùng quá nhiều; hay nếp quăngóc (sách, vở,...)

Comments and discussion on the word "eared"