Characters remaining: 500/500
Translation

loufiat

Academic
Friendly

Từ "loufiat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le loufiat) mang nghĩa là "chú hầu bàn" hoặc "người phục vụ" trong những quán phê, quán rượu. Từ này tính chất thông tục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Le loufiat du café m'a recommandé un bon vin."
    • (Chú hầu bànquán phê đã giới thiệu cho tôi một loại rượu vang ngon.)
  2. Sử dụng trong một câu hài hước hoặc châm biếm:

    • "Regarde ce loufiat, il ne sait même pas servir un café correctement !"
    • (Nhìn cái chú hầu bàn này kìa, hắn thậm chí còn không biết phục vụ phê đúng cách!)
Biến thể từ gần giống:
  • Không biến thể phổ biến nào của từ "loufiat", nhưng bạn có thể gặp từ "serveur" (người phục vụ) trong ngữ cảnh trang trọng hơn. "Serveur" là danh từ chung cho người phục vụ trong nhà hàng hoặc quán ăn, không chỉ giới hạnquán phê hay quán rượu.

  • Từ gần giống khác là "garçon" (cũng có nghĩangười phục vụ, nhưng thường dùng cho các quán ăn, quán rượu).

Từ đồng nghĩa:
  • Serveur: Như đã đề cập, đâytừ đồng nghĩa, nhưng mang tính trang trọng hơn.
  • Garçon: Từ này cũng có thể dùng để chỉ người phục vụ, nhưng thường ít mang tính chất thông tục hơn "loufiat".
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể:
  • "Être dans les pattes d'un loufiat" (Ở trong tầm kiểm soát của một người phục vụ) – có nghĩabị làm phiền bởi người phục vụ, thường sử dụng khi bạn muốn yên tĩnh nhưng lại bị làm phiền.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Loufiat" thường được dùng trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc trong các tình huống không chính thức. Nếu bạn đangtrong một bối cảnh trang trọng hoặc một nhà hàng cao cấp, hãy sử dụng "serveur".
danh từ giống đực
  1. (thông tục) chú hầu bàn (ở tiện phê, quán rượu)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "loufiat"