Từ "louvoyer" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là một thuật ngữ hàng hải, chỉ hành động điều chỉnh hướng đi của một con thuyền để tận dụng sức gió, đặc biệt là khi gió thổi ngược chiều. Trong ngữ cảnh này, "louvoyer" có thể được dịch là "đi ngoắt ngéo" hoặc "đi vòng". Khi áp dụng nghĩa bóng, từ này mô tả hành động không đi thẳng, mà đi một cách quanh co, lẩn tránh hoặc không trực tiếp.
Hàng hải:
Nghĩa bóng:
Louvoyage (danh từ): Hành động đi ngoắt ngéo.
Synonymes (từ đồng nghĩa):
Louvoyer entre deux eaux: Nghĩa đen là "đi ngoắt ngéo giữa hai nước", nghĩa bóng chỉ việc không quyết định, hoặc giữ thái độ trung lập trong một tình huống khó khăn.
Louvoyer pour atteindre ses fins: Nghĩa là sử dụng những chiến thuật quanh co để đạt được mục đích của mình.
Khi sử dụng từ "louvoyer", bạn cần phân biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường mang nghĩa bóng, chỉ sự khéo léo trong việc né tránh hoặc không trực tiếp đối diện với vấn đề.