Characters remaining: 500/500
Translation

louvoyer

Academic
Friendly

Từ "louvoyer" trong tiếng Pháp có nghĩa gốcmột thuật ngữ hàng hải, chỉ hành động điều chỉnh hướng đi của một con thuyền để tận dụng sức gió, đặc biệt là khi gió thổi ngược chiều. Trong ngữ cảnh này, "louvoyer" có thể được dịch là "đi ngoắt ngéo" hoặc "đi vòng". Khi áp dụng nghĩa bóng, từ này mô tả hành động không đi thẳng, đi một cách quanh co, lẩn tránh hoặc không trực tiếp.

Các cách sử dụng từ "louvoyer":
  1. Hàng hải:

    • Ví dụ: "Le bateau doit louvoyer pour avancer contre le vent." (Con thuyền phải đi ngoắt ngéo để tiến về phía trước chống lại gió.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Ví dụ: "En louvoyant dans ses réponses, il a réussi à éviter le sujet délicat." (Bằng cách quanh co trong câu trả lời, anh ta đã tránh được chủ đề nhạy cảm.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Louvoyage (danh từ): Hành động đi ngoắt ngéo.

    • Ví dụ: "Le louvoyage du bateau était impressionnant." (Hành động đi ngoắt ngéo của con thuyền thật ấn tượng.)
  • Synonymes (từ đồng nghĩa):

    • "Éviter" (tránh), "détourner" (quanh co), "manoeuvrer" (vận động), "circonvenir" (lẩn tránh).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Louvoyer entre deux eaux: Nghĩa đen là "đi ngoắt ngéo giữa hai nước", nghĩa bóng chỉ việc không quyết định, hoặc giữ thái độ trung lập trong một tình huống khó khăn.

    • Ví dụ: "Il louvoyait entre deux eaux pour ne pas froisser ses collègues." (Anh ta đã louvoyer giữa hai nước để không làm phật lòng đồng nghiệp.)
  • Louvoyer pour atteindre ses fins: Nghĩasử dụng những chiến thuật quanh co để đạt được mục đích của mình.

    • Ví dụ: "Elle a louvoyé pour atteindre ses fins, mais cela a pris beaucoup de temps." ( ấy đã đi quanh co để đạt được mục tiêu, nhưng điều đó mất nhiều thời gian.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "louvoyer", bạn cần phân biệt giữa nghĩa đen nghĩa bóng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường mang nghĩa bóng, chỉ sự khéo léo trong việc né tránh hoặc không trực tiếp đối diện với vấn đề.

nội động từ
  1. (hàng hải) đi ngoắt ngéo (để lợi dụng gió ngược)
  2. (nghĩa bóng) ngoắt ngéo, quanh co

Similar Spellings

Words Mentioning "louvoyer"

Comments and discussion on the word "louvoyer"