Characters remaining: 500/500
Translation

low-interest

Academic
Friendly

Từ "low-interest" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "lãi suất thấp". Từ này thường được sử dụng để mô tả các khoản vay, thẻ tín dụng hoặc các sản phẩm tài chính khác lãi suất không cao, giúp người vay tiết kiệm tiền trong quá trình trả nợ.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả sản phẩm tài chính:

    • dụ: "I took out a low-interest loan to buy a car." (Tôi đã vay một khoản vay lãi suất thấp để mua xe.)
  2. So sánh:

    • dụ: "This bank offers lower interest rates compared to others." (Ngân hàng này cung cấp lãi suất thấp hơn so với những ngân hàng khác.)
Các biến thể của từ:
  • High-interest: Lãi suất cao, trái ngược với low-interest.
    • dụ: "Be careful with high-interest loans; they can lead to debt." (Hãy cẩn thận với các khoản vay lãi suất cao; chúng có thể dẫn đến nợ nần.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Affordable: Có thể chi trả, thường được dùng khi nói về giá cả hoặc lãi suất hợp .

    • dụ: "The affordable payment plan made it easy for us to buy the house." (Kế hoạch thanh toán hợp giúp chúng tôi dễ dàng mua nhà.)
  • Cheap: Rẻ, nhưng không chỉ về lãi suất còn về giá cả.

    • dụ: "I found a cheap loan with very low interest." (Tôi đã tìm thấy một khoản vay rẻ với lãi suất rất thấp.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To weigh one's options": Cân nhắc các lựa chọn, có thể áp dụng khi quyết định giữa các khoản vay với lãi suất khác nhau.

    • dụ: "Before taking a loan, it's wise to weigh your options carefully." (Trước khi vay tiền, thật khôn ngoan khi cân nhắc các lựa chọn của bạn một cách cẩn thận.)
  • "To get into debt": Rơi vào nợ nần, có thể xảy ra khi vay tiền với lãi suất cao.

Adjective
  1. lãi suất thấp

Comments and discussion on the word "low-interest"