Characters remaining: 500/500
Translation

low-resolution

Academic
Friendly

Từ "low-resolution" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ (adjective) để mô tả các hình ảnh hoặc video độ phân giải thấp, tức là không sắc nét có thể kém chi tiết. Khi một hình ảnh được gọi là "low-resolution," điều đó có nghĩa số điểm ảnh (pixels) ít hơn so với hình ảnh độ phân giải cao, dẫn đến việc hình ảnh trông mờ, nhòe hoặc không rõ ràng.

dụ sử dụng từ "low-resolution":
  1. Hình ảnh: "The photo I took with my old camera is low-resolution, so it's not very clear."

    • (Bức ảnh tôi chụp bằng chiếc máy ảnh của mình độ phân giải thấp, vậy không rõ ràng lắm.)
  2. Video: "Watching a movie in low-resolution can be frustrating because the details are hard to see."

    • (Xem một bộ phim độ phân giải thấp có thể gây khó chịu các chi tiết khó nhìn.)
  3. Sử dụng trong công nghệ: "Many online images are low-resolution to save bandwidth."

    • (Nhiều hình ảnh trực tuyến độ phân giải thấp để tiết kiệm băng thông.)
Các biến thể của từ:
  • Low-res: Đây dạng viết tắt của "low-resolution" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ gần giống:
  • High-resolution: Từ này trái ngược với "low-resolution," dùng để chỉ hình ảnh hoặc video độ phân giải cao, sắc nét rõ ràng.
  • Pixelated: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả hình ảnh độ phân giải thấp, nhưng nhấn mạnh vào việc hình ảnh trông bị "khoảng cách" do ít điểm ảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Blurry: Mờ, không nét.
  • Fuzzy: Mờ nhạt, không rõ ràng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "low-resolution" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các câu như: - "Seeing the big picture" (nhìn thấy bức tranh tổng thể) để nói về việc hiểu hơn một vấn đề, trong khi "low-resolution" có thể ám chỉ việc không nhìn thấy rõ ràng các chi tiết.

Adjective
  1. (các thiết bị đầu ra của máy tính) tạo ra hình ảnh độ phân giải thấp, không sắc nét

Comments and discussion on the word "low-resolution"