Characters remaining: 500/500
Translation

luminescence

/,lu:mi'nesns/
Academic
Friendly

Từ "luminescence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự phát sáng" hay "sự phát quang". Đây hiện tượng một vật phát ra ánh sáng không cần phải nóng lên như khi đốt cháy. Luminescence thường được thấy trong tự nhiên, như trong trường hợp của một số loài sinh vật biển các loại khoáng sản.

Định nghĩa:
  • Luminescence: Sự phát sáng của một vật không phải do nhiệt độ cao (khác với ánh sáng phát ra từ lửa hoặc bóng đèn nóng).
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • The glow of the fireflies at night is a beautiful example of luminescence.
    • (Ánh sáng của đom đóm vào ban đêm một dụ đẹp về sự phát sáng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Researchers are studying the luminescence of certain minerals to understand their properties better.
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự phát quang của một số khoáng sản để hiểu hơn về tính chất của chúng.)
Biến thể của từ:
  • Luminescent (tính từ): khả năng phát sáng.
    • The luminescent paint glows in the dark.
    • (Sơn phát quang phát sáng trong bóng tối.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fluorescence: một dạng của luminescence, nhưng chỉ xảy ra khi một vật hấp thụ ánh sáng ngay lập tức phát ra ánh sáng đó.
  • Phosphorescence: một dạng khác của luminescence, trong đó vật phát ra ánh sáng trong một thời gian dài sau khi nguồn ánh sáng đã ngừng.
Từ trái nghĩa:
  • Darkness: bóng tối, không ánh sáng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "luminescence", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến ánh sáng như: - "Light up": làm sáng lên. - Her smile lights up the room. - (Nụ cười của ấy làm sáng bừng cả căn phòng.)

Tóm lại:

"Luminescence" sự phát sáng tự nhiên không cần đến nhiệt độ cao.

danh từ
  1. sự phát sáng, sự phát quang

Synonyms

Comments and discussion on the word "luminescence"