Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
lumpiness
/'lʌmpinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính đầy bướu
  • tính đầy cục, tính lổn nhổn
  • sự gợn sóng (biển)
Related search result for "lumpiness"
Comments and discussion on the word "lumpiness"