Characters remaining: 500/500
Translation

luthérien

Academic
Friendly

Từ "luthérien" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "Il est luthérien." (Anh ấyngười theo đạo Lutheran.)
    • "La théologie luthérienne est basée sur la Bible." (Thần học Lutheran dựa trên Kinh Thánh.)
  • Danh từ:

    • "Les luthériens célèbrent Noël avec joie." (Các tín đồ Lutheran tổ chức Giáng sinh với niềm vui.)
    • "Un luthérien peut être très engagé dans sa communauté." (Một tín đồ Lutheran có thể rất tích cực trong cộng đồng của mình.)
Biến thể của từ
  • Luthéranisme: Đâydanh từ chỉ học thuyết hoặc tín ngưỡng của đạo Lutheran. Ví dụ: "Le luthéranisme prône la justification par la foi." (Đạo Lutheran đề cao sự biện minh qua đức tin.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Protestant: Một thuật ngữ chung hơn để chỉ những tín đồ của các nhánh tôn giáo không phải Công giáo, bao gồm cả Lutheran.
    • Ví dụ: "Tous les luthériens sont des protestants, mais tous les protestants ne sont pas luthériens." (Tất cả người Lutheran đềungười theo đạo Tin lành, nhưng không phải tất cả người theo đạo Tin lành đều là Lutheran.)
Thành ngữ cụm từ liên quan

Hiện tại không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "luthérien", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến đức tin hay tôn giáo trong ngữ cảnh rộng hơn.

Tóm tắt
  • Từ "luthérien" có thể dùng như một tính từ hoặc danh từ.
  • liên quan đến đạo Lutheran, một nhánh của Kitô giáo.
  • Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nói về tín đồ, học thuyết các hoạt động liên quan đến đạo Lutheran.
tính từ
  1. xem luthérianisme
danh từ giống đực
  1. tín đồ đạo Lu-te

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "luthérien"