Characters remaining: 500/500
Translation

luzule

Academic
Friendly

Từ "luzule" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cỏ đăng tâm". Đâymột loại cây thuộc họ thực vật hoa, thường được tìm thấynhững vùng đất ẩm ướt như bờ sông, rừng hoặc khu vực cỏ.

Định nghĩa:
  • Luzule (danh từ giống cái): Là loại cây thuộc họ Luzula, thường mọcnhững nơi ẩm ướt. Tên tiếng Việt của là "cỏ đăng tâm".
Ví dụ về sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • "On peut voir des luzules le long des rivières."
    • (Chúng ta có thể thấy những cây cỏ đăng tâm dọc theo các con sông.)
  2. Trong nghiên cứu thực vật học:

    • "Les botanistes étudient les propriétés médicinales de certaines luzules."
    • (Các nhà thực vật học đang nghiên cứu các đặc tính chữa bệnh của một số loại cỏ đăng tâm.)
Các biến thể của từ:
  • Luzula: Từ này đề cập đến giống cây nói chung.
  • Luzules: Số nhiều của "luzule", có nghĩanhiều cây cỏ đăng tâm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Graminée: Từ này chỉ chung cho các loại cỏ, nhưng không chỉ riêng cỏ đăng tâm.
  • Plante herbacée: Cũng có thể chỉ các loại cây thân thảo, trong đó luzule.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh thái, "luzule" có thể được nhắc đến khi nói về sự đa dạng sinh học trong một khu vực ẩm ướt.
  • "Luzule" cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về hệ sinh thái để thể hiện vai trò của trong việc duy trì độ ẩm của đất.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "luzule" không thành ngữ hay cụm động từ đặc trưng trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu nói phong phú hơn trong văn cảnh liên quan đến thiên nhiên.

Tóm lại:

"Luzule" là một từ thú vị trong lĩnh vực thực vật học, mang lại nhiều kiến thức về môi trường tự nhiên.

danh từ giống cái (giống đực luzula)
  1. (thực vật học) cỏ đăng tâm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "luzule"