Characters remaining: 500/500
Translation

lviii

Academic
Friendly

Từ "lviii" không phải một từ tiếng Anh thông dụng một cách viết số La cho số 58. Trong hệ thống số La , các chữ cái được sử dụng để biểu thị giá trị số. "L" đại diện cho 50, "V" đại diện cho 5, "III" đại diện cho 3. Khi cộng lại, chúng ta :

Cộng lại 50 + 5 + 3 = 58.

Cách sử dụng số La

Số La thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

dụ sử dụng
  • Trong sách: "The table of contents lists Chapter LVIII."
  • Trong lịch sử: "The battle occurred in the year MCMXLV."
Các từ gần giống
  • Số 58: Sử dụng số 58 trong văn viết thông thường.
  • Các số La khác: dụ như "L" (50), "LV" (55), "LVI" (56), "LVII" (57).
Đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa cho số La đây một cách biểu diễn số.
Idioms Phrasal verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs nào liên quan trực tiếp đến từ "lviii" đây chỉ một số.
Kết luận

Khi học tiếng Anh, việc hiểu cách sử dụng số La như "lviii" (58) có thể giúp bạn trong việc đọc sách, tài liệu lịch sử, hoặc trong các ngữ cảnh khác liên quan đến số liệu.

Adjective
  1. nhiều hơn 50 tám đợn vị; 58

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lviii"