Characters remaining: 500/500
Translation

lớ

Academic
Friendly

Từ "lớ" trong tiếng Việt có thể được hiểu một từ chỉ sự khác biệt hoặc sai lệch, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cách phát âm hoặc cách thể hiện nào đó không đúng chuẩn. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể về từ "lớ":

Định nghĩa
  • "Lớ" có nghĩanói hoặc làm điều đó khác đi một chút so với cách thông thường, có thể sai sót trong cách phát âm, cách nói hoặc cách làm.
dụ sử dụng
  1. Nói lớ giọng Nghệ An: Có nghĩanói ra với giọng địa phương Nghệ An, thường không chuẩn hoặc sự khác biệt với tiếng nói chuẩn.
  2. Học sinh nói lớ trong lớp: Nghĩa là học sinh đó phát âm sai hoặc không đúng chuẩn trong khi nói.
  3. Cách làm lớ: Có thể chỉ việc thực hiện một công việc nào đó không đúng cách, gây ra sự khác biệt so với cách làm thông thường.
Các biến thể của từ
  • Từ "lớ" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "lớ lớ" để chỉ sự lặp lại hoặc nhấn mạnh sự khác biệt.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Khác: Có nghĩakhông giống nhau, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Sai: Thường được dùng để chỉ một sự sai sót, có thể về kiến thức, cách làm hoặc phát âm.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ "lớ" có thể được dùng để chỉ sự sáng tạo trong cách thể hiện, không nhất thiết phải theo đúng quy tắc.
  • dụ: "Cách viết của tác giả hơi lớ, nhưng lại mang đến nét độc đáo riêng."
Chú ý
  • Cần phân biệt giữa việc "lớ" trong ngữ cảnh sai lệch "lớ" trong ngữ cảnh sáng tạo. Không phải lúc nào "lớ" cũng mang ý nghĩa tiêu cực; đôi khi có thể mang đến nét mới mẻ, độc đáo.
  1. t. Sai, khác đi một : Nói lớ giọng Nghệ-an.

Comments and discussion on the word "lớ"