Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mère-grand
Jump to user comments
danh từ giống cái (số nhiều mặres grand)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bà
    • Lan et sa mère-grand
      Lan và bà nó
Related search result for "mère-grand"
Comments and discussion on the word "mère-grand"