Từ "méchamment" trong tiếng Pháp là một phó từ (adverbe) có nghĩa là "một cách độc ác" hoặc "một cách xấu xa". Từ này thường được dùng để mô tả hành động của một người nào đó có thái độ hoặc hành vi không tốt, có thể gây tổn thương cho người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Il a agi méchamment envers ses camarades.
Ne parle pas méchamment d'autrui.
Elle rigole méchamment quand elle parle de ses rivales.
Cách sử dụng nâng cao:
"Méchamment" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích hành vi của ai đó.
Bạn có thể kết hợp với một số động từ để tạo ra những câu diễn đạt sự độc ác trong hành động như "se comporter méchamment" (hành xử một cách độc ác).
Phân biệt các biến thể của từ:
Méchante: Tính từ (adj) dạng nữ của "méchant", nghĩa là "độc ác" hay "xấu xa".
Méchant: Tính từ (adj) dạng nam, có nghĩa tương tự.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cruellement: Một phó từ có nghĩa là "một cách tàn nhẫn".
Malicieusement: Một phó từ có nghĩa là "một cách tinh quái, xảo quyệt".
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng "méchamment", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, vì từ này có thể mang tính tiêu cực và chỉ trích. Hãy sử dụng một cách phù hợp để diễn đạt rõ ràng ý định của bạn.