Characters remaining: 500/500
Translation

médiocratie

Academic
Friendly

Từ "médiocratie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được cấu tạo từ hai phần: "médiocre" (tầm thường, bình thường) hậu tố "-cratie" (chỉ chế độ, chính quyền). Nghĩa của từ này dùng để chỉ một hình thức chính quyền hoặc tổ chức những người nắm quyền không năng lực đặc biệt, thườngnhững người ở mức trung bình, tầm thường.

Định nghĩa: - "Médiocratie" là chính quyền hoặc hệ thống lãnh đạo do những người tầm thường, không xuất sắc, không khả năng vượt trội đảm nhận.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Dans une médiocratie, les meilleurs talents ne sont pas toujours reconnus."
    • (Trong một chế độ tầm thường, những tài năng tốt nhất không phải lúc nào cũng được công nhận.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La médiocratie peut nuire à l'innovation et à la créativité dans une société."
    • (Chế độ tầm thường có thể gây hại cho sự đổi mới sáng tạo trong một xã hội.)
Các biến thể của từ:
  • Médiocre: Tính từ mang nghĩa tầm thường, không xuất sắc.
  • Médiocrité: Danh từ chỉ sự tầm thường, chất lượng thấp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Banalité" (sự tầm thường, sự bình thường).
  • Từ đồng nghĩa: "Tyrannie de la médiocrité" (chế độ tầm thường), "ploutocratie" (chế độ do những người giàu nắm quyền, mặc dù không hoàn toàn giống nhau).
Idioms cách diễn đạt liên quan:
  • "Être dans la moyenne" (Ở trong mức trung bình): Chỉ những người không nổi bật, chỉ đạt được mức độ bình thường.
  • "La loi du plus faible" (Luật của kẻ yếu nhất): Chỉ ra rằng trong một môi trường tầm thường, những người yếu kém có thể lên nắm quyền.
danh từ giống cái
  1. chính quyền tầng lớp trung gian

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "médiocratie"