Characters remaining: 500/500
Translation

mélanisme

Academic
Friendly

Từ "mélanisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. Từ này có nghĩa là "chứng nhiễm melanin" hay "quá trình sản xuất melanin". Melanin là một sắc tố tự nhiên trong cơ thể, chịu trách nhiệm cho màu sắc của da, tóc mắt.

Định nghĩa:
  • Mélanisme (danh từ, giống đực): Chứng nhiễm melanin; quá trình sản xuất melanin trong cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Le mélanisme peut être observé chez certaines espèces animales, comme les oiseaux." (Chứng nhiễm melanin có thể được quan sátmột số loài động vật, chẳng hạn như chim.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Le mélanisme est souvent le résultat d'une mutation génétique." (Chứng nhiễm melanin thườngkết quả của một đột biến di truyền.)
Các biến thể của từ:
  • Mélanocyte: Tế bào sản xuất melanin.
  • Mélanine: Sắc tố melanin.
Từ gần giống:
  • Albinosme: Chứng bệnh thiếu melanin, dẫn đến da trắng mắt sáng.
  • Hyperpigmentation: Tình trạng da màu sắc tối hơn do sản xuất melanin quá mức.
Từ đồng nghĩa:
  • Pigmentation: Sự tạo ra màu sắc của da hoặc các bộ phận khác trong cơ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về di truyền học, các nhà khoa học có thể nói về "l'impact du mélanisme sur l'évolution des espèces." (Ảnh hưởng của chứng nhiễm melanin đến sự tiến hóa của các loài.)
Idioms Phrased Verbs:

Hiện tại, từ "mélanisme" không idioms hay phrasal verbs đặc biệt nào đi kèm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như "mélanisme adaptatif", tức là "chứng nhiễm melanin thích nghi", nói về cách màu sắc giúp động vật hòa nhập vào môi trường sống của chúng.

Kết luận:

"Mélanisme" là một thuật ngữ quan trọng trong y học sinh học, giúp mô tả quá trình sản xuất melanin trong cơ thể.

danh từ giống đực
  1. (y học) chứng nhiễm melanin

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mélanisme"