Characters remaining: 500/500
Translation

méningé

Academic
Friendly

Từ "méningé" trong tiếng Pháp xuất phát từ danh từ "méninge" có nghĩa là "màng não". Đâymột thuật ngữ y tế thường được sử dụng để chỉ những vấn đề liên quan đến màng não, một cấu trúc bao bọc bảo vệ não bộ tủy sống.

Định nghĩa:
  • Méningé (tính từ): Liên quan đến màng não.
Ví dụ sử dụng:
  1. Méningite (viêm màng não): Là tình trạng viêm nhiễmmàng não.

    • Câu ví dụ: "Le patient est admis à l'hôpital avec des symptômes de méningite." (Bệnh nhân được nhập viện với các triệu chứng viêm màng não.)
  2. Hémorragie méningée (chảy máu màng não): Là tình trạng máu trong màng não, thường có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng.

    • Câu ví dụ: "Une hémorragie méningée nécessite une intervention chirurgicale urgente." (Chảy máu màng não cần một can thiệp phẫu thuật khẩn cấp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống y tế, "méningé" thường được dùng để mô tả các triệu chứng, tình trạng hoặc bệnh liên quan đến màng não. Các bác sĩ hay chuyên gia y tế thường sử dụng từ này để mô tả tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Các từ gần giống:
  • Meninge: Danh từ chỉ màng não.
  • Meningite: Viêm màng não, như đã đề cậptrên.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "méningé" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng các thuật ngữ liên quan đến y học để nói về các vấn đề liên quan đến màng não.
Idioms Phrased verb:
  • Trong ngữ cảnh y tế, không cụm từ thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "méningé", nhưng một số cụm từ có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh tật.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Méninge" (danh từ): Màng não.
  • "Méningite" (danh từ): Viêm màng não.
  • "Méningé" (tính từ): Liên quan đến màng não.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "méningé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường được sử dụng trong các tình huống y tế có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày.

tính từ
  1. xem méninge 1
    • Hémorragie méningée
      chảy máu màng não

Similar Spellings

Words Containing "méningé"

Comments and discussion on the word "méningé"