Từ "méningé" trong tiếng Pháp xuất phát từ danh từ "méninge" có nghĩa là "màng não". Đây là một thuật ngữ y tế thường được sử dụng để chỉ những vấn đề liên quan đến màng não, một cấu trúc bao bọc và bảo vệ não bộ và tủy sống.
Méningite (viêm màng não): Là tình trạng viêm nhiễm ở màng não.
Hémorragie méningée (chảy máu màng não): Là tình trạng có máu trong màng não, thường có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng.
Khi sử dụng từ "méningé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường được sử dụng trong các tình huống y tế và có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày.