Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mộ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
một khi
một lá mầm
một lèo
một lòng
một lúc
một lần
một mai
một mạch
một vài
nam mộc hương
nằm mộng
năm một
ngày một
ngưỡng mộ
phạt mộc
phần mộ
sao mộc
sùng mộ
số một
tô mộc
tháng mười một
thảo mộc
thần mộng
thợ mộc
thụ mộc học
thổ mộ
thổ mộc
thổ mộc hương
thiết mộc
thuyền độc mộc
thơ mộng
thước mộc
triêu mộ
truyền một tin
tuyển mộ
vỡ mộng
xe thổ mộ
First
< Previous
1
2
Next >
Last