Characters remaining: 500/500
Translation

macaw

/mə'kɔ:/
Academic
Friendly

Từ "macaw" trong tiếng Anh có nghĩa "vẹt đuôi dài," thuộc họ vẹt, thường sốngvùng nhiệt đới Nam Mỹ. Chúng nổi bật với bộ lông rực rỡ kích thước lớn.

Định nghĩa
  • Danh từ: "macaw" (vẹt đuôi dài) - Một loại chim vẹt lớn, thường màu sắc sặc sỡ. Chúng thường được biết đến với khả năng bắt chước âm thanh giọng nói.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The macaw perched on the branch." (Con vẹt đuôi dài đậu trên cành cây.)
  2. Câu nâng cao: "In the rainforest, the vibrant colors of the macaw make it one of the most striking birds." (Trong rừng nhiệt đới, màu sắc rực rỡ của vẹt đuôi dài khiến trở thành một trong những loài chim nổi bật nhất.)
Biến thể của từ
  • Không biến thể khác của từ "macaw," nhưng bạn có thể gặp một số loại vẹt đuôi dài cụ thể, chẳng hạn như "blue-and-yellow macaw" (vẹt đuôi dài xanh vàng) hoặc "scarlet macaw" (vẹt đuôi dài đỏ).
Từ gần giống
  • Parrot: Từ này chỉ chung cho nhóm chim vẹt, nhưng không nhất thiết phải vẹt đuôi dài. dụ: "The parrot can mimic human speech." (Chim vẹt có thể bắt chước giọng nói của con người.)
  • Cockatoo: Một loại vẹt khác, đặc điểm mào trên đầu. dụ: "The cockatoo is known for its playful nature." (Chim cockatoo nổi tiếng với tính cách vui vẻ của .)
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "macaw," nhưng bạn có thể sử dụng "parrot" khi nói chung về các loại vẹt, mặc dù "parrot" không chỉ riêng cho vẹt đuôi dài.
Idioms phrasal verbs
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "macaw." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng idioms liên quan đến việc bắt chước, như "parroting someone" (bắt chước ai đó).
danh từ
  1. (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam-Mỹ)
danh từ
  1. cây cọ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "macaw"