Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
machiniste
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sân khấu) thợ bày cảnh phông
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người lái xe (xe buýt, xe điện ngầm)
Related search result for "machiniste"
Comments and discussion on the word "machiniste"