Characters remaining: 500/500
Translation

macrocosme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "macrocosme" (danh từ giống đực) có nghĩa là "vũ trụ vĩ mô" trong triết học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng, những từ liên quan.

Định nghĩa:
  • Macrocosme: Từ này được dùng để chỉ tổng thể vũ trụ hay thế giới lớn, thườngmột khái niệm đối lập với "microcosme" (vũ trụ tiểu), tức là các hệ thống nhỏ hơn, như con người hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "Le macrocosme et le microcosme sont souvent étudiés en philosophie." (Vũ trụ vĩ mô vũ trụ tiểu thường được nghiên cứu trong triết học.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "L'artiste essaie de représenter le macrocosme à travers ses œuvres." (Nghệ sĩ cố gắng thể hiện vũ trụ vĩ mô qua các tác phẩm của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết triết học, bạn có thể thấy "macrocosme" được sử dụng để thảo luận về mối liên hệ giữa con người vũ trụ, như trong câu:
    • "L'individu est un reflet du macrocosme." (Con ngườimột phản chiếu của vũ trụ vĩ mô.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Microcosme: Vũ trụ tiểu, tức là một phần nhỏ hơn của vũ trụ lớn.
  • Cosmos: Một từ đồng nghĩa khác chỉ vũ trụ, nhưng mang tính chất hài hòa hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Univers: Cũng có nghĩavũ trụ, nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh vào quy mô lớn như "macrocosme".
Idioms cụm động từ:

Hiện không idioms hay cụm động từ phổ biến nào sử dụng "macrocosme" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy từ này trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "macrocosme", bạn nên phân biệt với "microcosme" để diễn đạt đúng ý nghĩa trong ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. (triết học) vũ trụ vĩ mô

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "macrocosme"

Comments and discussion on the word "macrocosme"