Characters remaining: 500/500
Translation

macrospore

/'mækrəspɔ:/
Academic
Friendly

Từ "macrospore" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bào tử cái" hoặc "đại bào tử". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệttrong nghiên cứu về thực vật nấm.

Định nghĩa:Macrospore (bào tử cái) là bào tử lớn được sản xuất bởi một số loại thực vật (như thực vật hoa hoặc thực vật hạt) nấm. thường phát triển thành một cái gọi là "gametophyte cái", nơi diễn ra quá trình sinh sản.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Les macrospores jouent un rôle essentiel dans le cycle de reproduction des plantes." (Bào tử cái đóng vai trò thiết yếu trong chu trình sinh sản của thực vật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines espèces de fougères, les macrospores se développent en gamétophytes qui produisent des gamètes." (Trong một số loài dương xỉ, bào tử cái phát triển thành gametophyte, nơi sản xuất các giao tử.)
Phân biệt các biến thể:
  • Microsore (bào tử đực): Đâybào tử nhỏ hơn được sản xuất song song với macrospores.
  • Gametophyte:thể sinh sản của thực vật, phát triển từ bào tử.
Các từ gần giống:
  • Spores (bào tử):thuật ngữ chung chỉ tất cả các loại bào tử, không phân biệt kích thước hay giới tính.
  • Bào tử (spore): Thuật ngữ chung cho cả bào tử cái bào tử đực.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "macrospore" trong ngữ cảnh sinh học, nhưng có thể sử dụng "bào tử cái" trong tiếng Việt.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "macrospore".
Lưu ý:
  • Khi học từ này, hãy chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong môi trường học thuật hoặc nghiên cứu sinh học.
danh từ giống đực
  1. bào tử cái, đại bào tử

Words Mentioning "macrospore"

Comments and discussion on the word "macrospore"