Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
magnifiquement
Jump to user comments
phó từ
  • huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy
  • rất cừ, (một cách) tài tình
    • Il s'en est magnifiquement tiré
      nó thoát khỏi được một cách tài tình
Comments and discussion on the word "magnifiquement"