Characters remaining: 500/500
Translation

magouille

Academic
Friendly

Từ "magouille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la magouille) có nghĩacuộc tranh giành thế lực hay sự dàn xếp ngầm, thường liên quan đến các hoạt động không chính thức hoặc không minh bạch, như là gian lận, lừa đảo hay thao túng trong các tình huống xã hội hoặc chính trị.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Cuộc tranh giành thế lực: "Magouille" thường được sử dụng để chỉ những hành động không trong sáng nhằm đạt được lợi ích cá nhân, thườngtrong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh.

    • Ví dụ: "Il y a beaucoup de magouilles dans cette élection." ( rất nhiều cuộc tranh giành không minh bạch trong cuộc bầu cử này.)
  2. Gian lận hoặc lừa đảo: Từ này cũng có thể ám chỉ đến các hành vi gian lận, ví dụ như trong kinh doanh hoặc trong các giao dịch.

    • Ví dụ: "Les magouilles financières sont fréquentes dans le secteur." (Các hành vi gian lận tài chính rất phổ biến trong lĩnh vực này.)
Biến thể từ gần giống
  • Magouilleur (danh từ): Người tham gia vào các hành động gian lận hoặc tranh giành.

    • Ví dụ: "C'est un magouilleur, il ne faut pas lui faire confiance." (Anh tamột kẻ lừa đảo, không nên tin tưởng anh ta.)
  • Magouiller (động từ): Hành động thực hiện các cuộc dàn xếp không minh bạch, gian lận.

    • Ví dụ: "Il magouille pour obtenir des contrats." (Anh ta dàn xếp để được các hợp đồng.)
Các từ đồng nghĩa
  • Manigance: Hành động lén lút, dàn xếp.
  • Conspirations: Âm mưu.
  • Fraude: Gian lận.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Faire des magouilles: Thực hiện các cuộc dàn xếp không minh bạch.
    • Ví dụ: "Ils font des magouilles pour gagner de l'argent." (Họ thực hiện các cuộc dàn xếp để kiếm tiền.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "magouille", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực có thể gây ấn tượng xấu về một người hoặc tình huống nào đó.
  • Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống trang trọng, phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong các cuộc thảo luận không chính thức.
danh từ giống cái
  1. cuộc tranh giành thế lực; cuộc tranh giành

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "magouille"