Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mainspring
/'meinspriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • dây cót chính (của đồng hồ)
  • (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động)
Comments and discussion on the word "mainspring"