Characters remaining: 500/500
Translation

major-domo

/'meidʤə'doumou/
Academic
Friendly

Từ "major-domo" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "mayordomo", nghĩa "quản gia" hoặc "người đứng đầu". Từ này thường được dùng để chỉ một người quản lý hoặc điều hành công việc trong một gia đình, một tổ chức, hoặc một sự kiện lớn. Họ thường trách nhiệm giám sát quản lý những người khác.

Định nghĩa:
  • Major-domo: Người quản gia hoặc người đứng đầu quản lý công việc, thường trong một ngôi nhà lớn hoặc trong một sự kiện.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The major-domo of the estate ensured that everything was in order for the gala." (Quản gia của trang viên đã đảm bảo rằng mọi thứ đều được sắp xếp cho buổi tiệc lớn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the royal palace, the major-domo is responsible for coordinating the daily activities of the staff and the guests." (Trong cung điện hoàng gia, người quản gia chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động hàng ngày của nhân viên khách mời.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Domo: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể đứng riêng, nhưng thường không phổ biến không mang nghĩa đầy đủ như "major-domo".
  • Steward: Từ này cũng có nghĩa gần giống, chỉ người quản lý, nhưng thường được dùng cho các tổ chức hoặc sự kiện, không chỉ trong gia đình.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Steward: Người quản lý hoặc giám sát.
  • Butler: Quản gia nam, thường trách nhiệm cao hơn trong một gia đình.
  • Housekeeper: Người giữ gìn vệ sinh quản lý các công việc trong nhà.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To be in charge: trách nhiệm hoặc quyền kiểm soát.
    • dụ: "He is in charge of organizing the annual conference."
  • Run the show: Điều hành hoặc quản lý một sự kiện hoặc tổ chức.
danh từ
  1. quản gia

Synonyms

Comments and discussion on the word "major-domo"