Characters remaining: 500/500
Translation

seneschal

/'seniʃəl/
Academic
Friendly

Từ "seneschal" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ tiếng Latin. Từ này được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt trong các gia đình quý tộc thời trung cổchâu Âu.

Định nghĩa:

"Seneschal" nghĩa người hầu hoặc người quản gia, thường phụ trách quản lý các công việc trong nhà của các quý tộc, bao gồm quản lý nhân viên, tài sản, đôi khi cả các vấn đề pháp .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The seneschal organized the feast for the lord's guests."
    (Người quản gia đã tổ chức bữa tiệc cho các khách mời của lãnh chúa.)

  2. Câu nâng cao: "In medieval times, the seneschal was responsible for ensuring that the estate ran smoothly and that the needs of the household were met."
    (Vào thời trung cổ, người quản gia trách nhiệm đảm bảo rằng điền trang hoạt động trôi chảy các nhu cầu của gia đình được đáp ứng.)

Phân biệt các biến thể:
  • Seneschalship: danh từ chỉ chức vụ hoặc vai trò của người quản gia.
  • Seneschal's duties: nghĩa nhiệm vụ của người quản gia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Steward: cũng có nghĩa người quản lý, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hiện đại hơn.
  • Bailiff: người giúp việc hoặc quản lý tài sản, thường cấp độ thấp hơn so với seneschal.
  • Chamberlain: người phụ trách các công việc trong phòng ngủ hoặc nơicủa lãnh chúa, có thể vai trò tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "seneschal" không thường xuất hiện trong các idioms hoặc phrasal verbs, nhưng một số cụm từ liên quan đến việc quản lý như: - "Call the shots": có nghĩa đưa ra quyết định hoặc chỉ huy. - "Run the show": điều hành hoặc quản lý một sự kiện hoặc tổ chức.

Kết luận:

Từ "seneschal" không phải thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng rất thú vị trong bối cảnh lịch sử.

danh từ
  1. (sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời Trung cổ)

Synonyms

Comments and discussion on the word "seneschal"