Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
manchurian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của vùng Manchuria, người dân hay văn hóa của nó
Related search result for "manchurian"
Comments and discussion on the word "manchurian"