Characters remaining: 500/500
Translation

manichéen

Academic
Friendly

Từ "manichéen" trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ những tư tưởng, quan điểm hoặc thái độ mang tính hai cực, thườngsự phân chia rạch ròi giữa cái thiện cái ác. Từ này xuất phát từ "manichéisme," một tôn giáo cổ đại do Mani sáng lập, nhấn mạnh sự đối kháng giữa ánh sáng (thiện) bóng tối (ác).

Định nghĩa:
  • Manichéen (tính từ): Liên quan đến tôn giáo Manichéisme, hoặc nói về một quan điểm cực đoan, phân chia rõ ràng giữa thiện ác, không chấp nhận sự trung gian.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Son point de vue est très manichéen." (Quan điểm của anh ấy rất mang tính hai cực.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Dans son analyse, il adopte une approche manichéenne, en ignorant les nuances de la situation." (Trong phân tích của mình, anh ấy áp dụng một cách tiếp cận hai cực, bỏ qua những sắc thái của tình huống.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Manichéisme (danh từ): Tôn giáo cổ đại từ "manichéen" xuất phát.
  • Manichéen(ne) (danh từ): Người theo tôn giáo Manichéisme, hoặc người tư duy cực đoan.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dualisme: Cách nhìn nhận thế giới qua hai cực, tương tự như manichéisme nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
  • Binaire: Phân chia thành hai loại, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng nâng cao:
  • Phê phán: Từ "manichéen" có thể được sử dụng trong phê phán để chỉ trích những người tư tưởng cực đoan, không nhìn nhận đến những khía cạnh phức tạp của vấn đề.
    • Ví dụ: "Il est manichéen de penser que tous les politiciens sont corrompus." (Thật là cực đoan khi nghĩ rằng tất cả các chính trị gia đều tham nhũng.)
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "manichéen" không nhiều idioms hay cụm động từ đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Penser en noir et blanc: Nghĩ theo cách trắng đen, tương tự như cách nghĩ manichéen.

Tóm tắt:

Từ "manichéen" không chỉ đơn thuần mô tả một quan điểm tôn giáo mà cònmột thuật ngữ hữu ích trong việc chỉ ra những tư duy cực đoan trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chính trị đến xã hội.

tính từ
  1. xem manichéisme
danh từ
  1. người theo đạo Ma-nét, người theo đạo thiện ác

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "manichéen"