Từ "manichéen" trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ những tư tưởng, quan điểm hoặc thái độ mang tính hai cực, thường là sự phân chia rạch ròi giữa cái thiện và cái ác. Từ này xuất phát từ "manichéisme," một tôn giáo cổ đại do Mani sáng lập, nhấn mạnh sự đối kháng giữa ánh sáng (thiện) và bóng tối (ác).
Định nghĩa:
Manichéen (tính từ): Liên quan đến tôn giáo Manichéisme, hoặc nói về một quan điểm cực đoan, phân chia rõ ràng giữa thiện và ác, không chấp nhận sự trung gian.
Ví dụ sử dụng:
"Dans son analyse, il adopte une approche manichéenne, en ignorant les nuances de la situation." (Trong phân tích của mình, anh ấy áp dụng một cách tiếp cận hai cực, bỏ qua những sắc thái của tình huống.)
Biến thể và cách sử dụng:
Manichéisme (danh từ): Tôn giáo cổ đại mà từ "manichéen" xuất phát.
Manichéen(ne) (danh từ): Người theo tôn giáo Manichéisme, hoặc người có tư duy cực đoan.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dualisme: Cách nhìn nhận thế giới qua hai cực, tương tự như manichéisme nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
Binaire: Phân chia thành hai loại, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ (phrasal verbs):
Mặc dù "manichéen" không có nhiều idioms hay cụm động từ đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Penser en noir et blanc: Nghĩ theo cách trắng đen, tương tự như cách nghĩ manichéen.
Tóm tắt:
Từ "manichéen" không chỉ đơn thuần mô tả một quan điểm tôn giáo mà còn là một thuật ngữ hữu ích trong việc chỉ ra những tư duy cực đoan trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chính trị đến xã hội.