Characters remaining: 500/500
Translation

manichéisme

Academic
Friendly

"Manichéisme" là một danh từ giống đực (le manichéisme) trong tiếng Pháp, dùng để chỉ một hệ thống tư tưởng, một tôn giáo đã phát triển vào thế kỷ thứ 3 do nhà triết học Mani sáng lập. Tôn giáo này chủ yếu nhấn mạnh sự đối lập giữa thiện ác, ánh sáng bóng tối.

Định nghĩa:

Manichéismemột học thuyết triết học tôn giáo, trong đó thế giới được chia thành hai lực lượng đối lập: thiện (lumière) ác (ténèbres). Theo manichéisme, con người phải chọn lựa giữa hai lực lượng này, cuộc sống của họ sẽ bị ảnh hưởng bởi sự lựa chọn này.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Le manichéisme présente une vision du monde très dichotomique." (Đạo Ma-nét trình bày một cái nhìn về thế giới rất phân đôi.)
  2. Câu nâng cao: "Dans un débat philosophique, certains critiques accusent le manichéisme de simplifier des problématiques complexes en les réduisant à une lutte entre le bien et le mal." (Trong một cuộc tranh luận triết học, một số nhà phê bình cáo buộc đạo Ma-nét đã đơn giản hóa những vấn đề phức tạp bằng cách giảm chúng xuống thành một cuộc chiến giữa thiện ác.)
Các dạng biến thể từ gần giống:
  • Manichéen(ne): Tính từ chỉ những liên quan đến manichéisme. Ví dụ: "Sa vision manichéenne des choses ne lui permet pas de comprendre les nuances." (Cái nhìn ma-nét của anh ấy không cho phép anh hiểu các sắc thái.)
  • Dualisme: Một từ gần giống, dùng để chỉ sự phân chia thành hai phần nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thiện ác như trong manichéisme. Ví dụ: "Le dualisme est un concept philosophique qui se retrouve dans plusieurs traditions." (Nhị nguyênmột khái niệm triết học xuất hiện trong nhiều truyền thống.)
Chú ý về sử dụng:
  • Không nhầm lẫn với: Những từ như "binaire" (nhị phân) hay "simpliste" (đơn giản, giản lược). Những từ này có thể liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với manichéisme.
  • Cách diễn đạt khác: "Voir le monde en noir et blanc" (nhìn thế giới theo kiểu đen trắng) là một cách diễn đạt gần nghĩa với manichéisme, chỉ việc không nhận ra các sắc thái trong cuộc sống.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb cụ thể liên quan trực tiếp đến "manichéisme", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như: - "Choisir son camp" (chọn phe) có thể liên quan đến việc lựa chọn giữa thiện ác trong bối cảnh manichéisme.

danh từ giống đực
  1. đạo Ma-nét, đạo thiện ác

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "manichéisme"