Characters remaining: 500/500
Translation

mantelpiece

/'mæntl/ Cách viết khác : (mantelpiece) /'mæntlpis/
Academic
Friendly

Từ "mantelpiece" trong tiếng Anh được dịch "mặt sưởi" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ phần trên cùng của sưởi, nơi thường được trang trí hoặc đặt các vật dụng như khung ảnh, đồng hồ, hoặc đồ trang trí khác.

Định nghĩa:
  • Mantelpiece (noun): Phần trên của sưởi, thường được dùng để trang trí hoặc đặt đồ vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She placed a beautiful vase on the mantelpiece."
  2. Câu nâng cao:

    • "The mantelpiece was adorned with family photographs, creating a warm and inviting atmosphere in the living room."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Mantel (noun): Đây dạng rút gọn của "mantelpiece" cũng được sử dụng để chỉ phần sưởi, nhưng thường chỉ về phần vật liệu hoặc cấu trúc không nhất thiết phải phần trên cùng.
  • Mantel shelf (noun): Kệ sưởi, thường một kệ gắn trên mặt sưởi để đặt đồ vật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fireplace (noun): sưởi, phần nơi ngọn lửa.
  • Hearth (noun): Bệ sưởi, khu vực xung quanh sưởi, có thể bao gồm cả mặt sưởi.
Một số idioms phrasal verbs:
  • "On the mantelpiece": Thường dùng để chỉ những kỷ niệm, đồ vật đáng nhớ được trưng bày.
    • dụ: "Memories of our trip are still on the mantelpiece."
Tóm tắt:

Từ "mantelpiece" có nghĩa phần trên cùng của sưởi, thường nơi để trang trí. Bạn có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh nói về trang trí nội thất, các kỷ niệm gia đình, hoặc trong văn học để tạo ra bầu không khí ấm cúng.

danh từ
  1. mặt sưởi

Synonyms

Comments and discussion on the word "mantelpiece"