Characters remaining: 500/500
Translation

manumission

/,mænju'miʃn/
Academic
Friendly

Từ "manumission" trong tiếng Anh có nghĩa "sự giải phóng (nô lệ)". Đây một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình giải phóng một người nô lệ khỏi tình trạng nô lệ, cho họ quyền tự do quyền kiểm soát cuộc sống của bản thân.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "manumission" xuất phát từ tiếng Latin "manumissio", trong đó "manu" có nghĩa "bàn tay" "missio" có nghĩa "gửi đi" hoặc "thả ra". Ý nghĩa này thể hiện hành động "thả ra" một cách chính thức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The manumission of slaves was a significant event in history." (Sự giải phóng nô lệ một sự kiện quan trọng trong lịch sử.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the 19th century, various legal measures were taken to facilitate the manumission of enslaved individuals." (Trong thế kỷ 19, nhiều biện pháp pháp đã được thực hiện để tạo điều kiện cho sự giải phóng của những cá nhân bị nô lệ hóa.)
Các biến thể:
  • Manumit (động từ): Hành động giải phóng một nô lệ.

    • dụ: "The owner decided to manumit his slaves after many years."
  • Manumitted (tính từ): Đã được giải phóng khỏi tình trạng nô lệ.

    • dụ: "The manumitted slaves started a new life in the city."
Từ gần giống:
  • Emancipation: Cũng có nghĩa giải phóng, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, bao gồm cả việc giải phóng từ quyền lực hoặc kiểm soát.
    • dụ: "The Emancipation Proclamation was a pivotal moment in the fight against slavery in the United States."
Từ đồng nghĩa:
  • Liberation: Sự giải phóng, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ riêng về nô lệ.
Idioms phrasal verbs:
  • Break free: Thoát khỏi, thường dùng để chỉ việc thoát khỏi sự kiểm soát hoặc áp bức.
    • dụ: "She finally broke free from her oppressive situation."
Tóm lại:

"Manumission" một từ ý nghĩa lịch sử quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh nô lệ quyền con người.

danh từ
  1. sự giải phóng (nô lệ)

Comments and discussion on the word "manumission"