Characters remaining: 500/500
Translation

manuélin

Academic
Friendly

Từ "manuélin" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để mô tả một phong cách kiến trúc nguồn gốc từ Bồ Đào Nha, đặc biệttrong thời kỳ trị vì của vua Manuel I (vua Ma-nu-en I). Phong cách này thường được biết đến với sự kết hợp giữa các yếu tố Gôtic Phục hưng, cùng với những trang trí tinh xảo phong phú.

Định nghĩa
  • Manuélin (tính từ): liên quan đến phong cách kiến trúc đặc trưng của Bồ Đào Nha trong thời kỳ vua Manuel I.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • L'église de Batalha est un exemple célèbre de l'architecture manuéline.
    • (Nhà thờ Batalha là một ví dụ nổi tiếng về kiến trúc manuélin.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le style manuélin se caractérise par ses voûtes complexes et ses ornements élaborés, reflétant la richesse de l'époque.
    • (Phong cách manuélin được đặc trưng bởi những vòm phức tạp các trang trí tinh xảo, phản ánh sự giàu có của thời kỳ đó.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Từ manuélin thường không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ như "l'architecture manuéline" (kiến trúc manuélin) hay "les éléments manuélin" (các yếu tố manuélin).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gothique: kiến trúc Gôtic, thường được coi là một trong những phong cách tiền thân của manuélin.
  • Renaissance: Phục hưng, phong cách kiến trúc cũng ảnh hưởng đến manuélin.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Không idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "manuélin", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "s'inspirer du style manuélin" (lấy cảm hứng từ phong cách manuélin) để diễn tả việc áp dụng hoặc ảnh hưởng của phong cách này trong các tác phẩm khác.
Kết luận

Từ "manuélin" không chỉ mang ý nghĩa kiến trúc mà còn thể hiện một phần văn hóa lịch sử của Bồ Đào Nha.

{{manuélin}}
tính từ
  1. (kiến trúc) theo phong cách Ma-nu-en (Vua Ma-nu-en I ở Bồ Đào Nha)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "manuélin"