Characters remaining: 500/500
Translation

maraîchin

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "maraîchin" hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Les paysages maraîchins sont magnifiques." (Cảnh quan đầm lầy rất đẹp.)
    • "La cuisine maraîchine est riche en saveurs." (Ẩm thực của vùng đầm lầy rất phong phú về hương vị.)
  2. Danh từ:

    • "Les maraîchins ont une culture unique." (Người dân maraîchin có một nền văn hóa độc đáo.)
    • "Je suis allé à la rencontre des maraîchins." (Tôi đã đi gặp gỡ những người dân đồng lầy.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Maraîchage: Là một danh từ liên quan đến nghề trồng rau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
  • Maraîcher: Là danh từ chỉ người làm nghề trồng rau.
Từ đồng nghĩa:
  • "Marécageux" (đầm lầy) có thể được xemmột từ gần nghĩa, tuy nhiên không chỉ đặc trưng cho vùng Vendée có thể áp dụng cho các vùng đầm lầy khác.
Các cụm từ thành ngữ:
  • Không nhiều thành ngữ hoặc cụm từ cụ thể liên quan đến "maraîchin", nhưng bạn có thể tìm thấy những câu nói thể hiện sự quý trọng văn hóa phong cảnh của vùng đầm lầy, ví dụ:
    • "La vie dans les marais est tranquille." (Cuộc sốngvùng đầm lầy rất yên bình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "maraîchin", bạn nên chú ý đến ngữ cảnhmô tả về vùng đất con người nơi đây, rất đặc trưng cho một vùng cụ thểPháp.

tính từ
  1. (thuộc) đầm lầy xứ Văng-đê
danh từ
  1. dân miền đồng lầy xứ Văng-đê

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "maraîchin"