Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marinisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn hóa) lối kiểu cách cầu kỳ, phong cách Ma-ri-nô (nhà thơ ý)
Related search result for "marinisme"
Comments and discussion on the word "marinisme"