Từ "marégraphe" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, nghĩa là "thủy triều ký". Đây là một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để đo lường và ghi chép mức thủy triều của nước biển hoặc các con sông.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Les données recueillies par le marégraphe sont essentielles pour les études sur le changement climatique et la montée des eaux.
(Dữ liệu thu thập từ thủy triều ký là rất quan trọng cho các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và sự gia tăng mực nước.)
Các biến thể của từ:
Marée: Thủy triều.
Marin: Liên quan đến biển, thủy thủ.
Graph: Biểu đồ, đồ thị (thường là trong các thuật ngữ khoa học).
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Niveau d'eau: Mức nước (dùng để chỉ độ cao của nước, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thủy triều).
Hydromètre: Thiết bị đo nước, nhưng nó không chỉ đo thủy triều mà còn các chỉ số khác liên quan đến nước.
Các thành ngữ và cụm động từ:
Avoir des marées: Có những biến động, có sự thay đổi (tạm hiểu như thủy triều có lên có xuống).
Être dans les marées: Ở trong tình huống biến động, không ổn định.
Chú ý:
"Marégraphe" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng, hải dương học, và nghiên cứu môi trường.
Cần phân biệt giữa "marégraphe" và "hydromètre" vì mặc dù cả hai đều liên quan đến việc đo lường nước, nhưng "marégraphe" chuyên về thủy triều.