Characters remaining: 500/500
Translation

marégraphe

Academic
Friendly

Từ "marégraphe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nghĩa là "thủy triều ký". Đâymột thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để đo lường ghi chép mức thủy triều của nước biển hoặc các con sông.

Định nghĩa:
  • Marégraphe: Thiết bị dùng để đo lường ghi lại sự biến đổi của mực nước do ảnh hưởng của thủy triều. Thủy triềusự lên xuống của mực nước do tác động của lực hấp dẫn từ mặt trăng mặt trời.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le marégraphe est installé au port pour suivre les variations du niveau de la mer.
    • (Thủy triềuđược lắp đặt tại cảng để theo dõi sự biến đổi của mực nước biển.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les données recueillies par le marégraphe sont essentielles pour les études sur le changement climatique et la montée des eaux.
    • (Dữ liệu thu thập từ thủy triều ký là rất quan trọng cho các nghiên cứu về biến đổi khí hậu sự gia tăng mực nước.)
Các biến thể của từ:
  • Marée: Thủy triều.
  • Marin: Liên quan đến biển, thủy thủ.
  • Graph: Biểu đồ, đồ thị (thườngtrong các thuật ngữ khoa học).
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Niveau d'eau: Mức nước (dùng để chỉ độ cao của nước, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thủy triều).
  • Hydromètre: Thiết bị đo nước, nhưng không chỉ đo thủy triều mà còn các chỉ số khác liên quan đến nước.
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Avoir des marées: những biến động, sự thay đổi (tạm hiểu như thủy triều lên xuống).
  • Être dans les marées: Ở trong tình huống biến động, không ổn định.
Chú ý:
  • "Marégraphe" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng, hải dương học, nghiên cứu môi trường.
  • Cần phân biệt giữa "marégraphe" "hydromètre" mặc dù cả hai đều liên quan đến việc đo lường nước, nhưng "marégraphe" chuyên về thủy triều.
danh từ giống đực
  1. thủy triều

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "marégraphe"